Giải thích về từ "press release"
Từ "press release" trong tiếng Anh có nghĩa là "lời tuyên bố phát cho các báo" hay "thông cáo báo chí". Đây là một tài liệu chính thức được một tổ chức, công ty hoặc cá nhân phát hành nhằm thông báo một sự kiện, tin tức hoặc thông tin quan trọng đến các phương tiện truyền thông. Mục đích của press release là để thu hút sự chú ý của báo chí và công chúng.
Ví dụ sử dụng:
After the scandal, the politician released a press release to clarify his position.
(Sau vụ bê bối, chính trị gia đã phát hành một thông cáo báo chí để làm rõ lập trường của mình.)
The press release was well-crafted, capturing the essence of the event and attracting significant media coverage.
(Thông cáo báo chí được soạn thảo tốt, nắm bắt được bản chất của sự kiện và thu hút sự chú ý lớn từ truyền thông.)
Các biến thể của từ:
Press (danh từ): có nghĩa là báo chí, truyền thông.
Release (động từ): có nghĩa là phát hành, công bố.
Press Kit: bộ tài liệu thông tin cho báo chí, thường bao gồm nhiều press release và thông tin bổ sung.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Media advisory: Thông báo cho truyền thông, thường là thông tin ngắn gọn hơn, không chi tiết như press release.
Announcement: Thông báo, có thể không phải là thông cáo chính thức như press release.
News release: Tương tự như press release, nhưng có thể được sử dụng trong một bối cảnh rộng hơn.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Get the word out: Truyền đạt thông tin ra bên ngoài, tương tự như phát hành thông cáo.
Break the news: Thông báo một tin tức mới, thường là tin tức quan trọng hoặc gây sốc.
Follow up: Theo dõi thông tin sau khi đã phát hành press release để xem phản hồi từ truyền thông.
Kết luận:
"Press release" là một công cụ quan trọng trong truyền thông, giúp các tổ chức thông báo thông tin mà họ muốn công chúng biết đến.